Bảng giá ước tính xe 4, 7 chỗ từ Nội Bài đi các Tỉnh
TUYẾN ĐƯỜNG | XE 4-5 CHỖ | XE 7 CHỖ | XE 16 CHỖ |
Nội Bài–Bắc Ninh | 400 | 540 | 2.100 |
Nội Bài–Thái Nguyên | 500 | 700 | 2.600 |
Nội Bài–Hưng Yên | 550 | 700 | 2.600 |
Nội Bài–Hà Nam | 550 | 700 | 2.600 |
Nội Bài–Bắc Giang | 585 | 715 | 2.100 |
Nội Bài–Phú Thọ | 610 | 890 | 3.100 |
Nội Bài–Hòa Bình | 970 | 1.230 | 1.800 |
Nội Bài–Tuyên Quang | 970 | 1.330 | 1.100 |
Nội Bài–Nam Định | 1.040 | 1.320 | 1.400 |
Nội Bài–Ninh Bình | 1.130 | 1.430 | 2.100 |
Nội Bài–Yên Bái | 1.240 | 1.540 | 1.100 |
Nội Bài–Thái Bình | 1.320 | 1.520 | 1.900 |
Nội Bài–Hải Phòng | 1.330 | 1.530 | 1.900 |
Nội Bài–Quảng Ninh | 1.495 | 1.905 | 1.900 |
Nội Bài–Thanh Hóa | 1.690 | 1.890 | 2.100 |
Nội Bài–Sapa | 2.500 | 2.700 | 3.000 |